Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghiệp dĩ"
nghiệp báo
nghiệp chướng
quả báo
số phận
nghiệp lực
nghiệp quả
nghiệp duyên
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo
nghiệp báo