Từ đồng nghĩa với "nghiệp dư"

không chuyên nghiệp kém chuyên nghiệp người đam mê mới bắt đầu
mới làm quen không có tay nghề người mới nghiệp vụ thấp
người học việc người tập sự nghiệp dư hóa không có kinh nghiệm
người không chuyên người không có chuyên môn người thử sức người tham gia
người yêu thích người chơi người không chuyên môn người không có tay nghề