Từ đồng nghĩa với "nghiệp đĩ"

định mệnh số phận nghiệp số nghiệp quả
định sẵn tính cách tính mệnh số trời
nghiệp chướng nghiệp lực nghiệp báo nghiệp duyên
nghiệp tình nghiệp lực định nghiệp số mệnh
định lý tính toán tính chất tính định