Từ đồng nghĩa với "nghé"

trâu con trâu nghé con
nghe nghe thấy lắng nghe nghe trộm
nghe theo nghe tim mạch nghe ngóng nghe lén
nghe đồn nghe tin nghe lời nghe nhạc
nghe điện thoại nghe giọng nghe tiếng nghe thấu