Từ đồng nghĩa với "nghén"

có thai mang thai nghén ngẩm nghén ăn
nghén mùi nghẹn khó chịu buồn nôn
ốm nghén khó tiêu khó ở mệt mỏi
chán ăn khó chịu trong người khó khăn tắc nghẽn
ngưng phát triển hạn chế ngừng lớn lên có vấn đề