Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghén"
có thai
mang thai
nghén ngẩm
nghén ăn
nghén mùi
nghẹn
khó chịu
buồn nôn
ốm nghén
khó tiêu
khó ở
mệt mỏi
chán ăn
khó chịu trong người
khó khăn
tắc nghẽn
ngưng phát triển
hạn chế
ngừng lớn lên
có vấn đề