Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghênh địch"
chào đón kẻ thù
gặp gỡ
tiếp đón
đón tiếp
gặp mặt
đối mặt
đối diện
chạm trán
giao tranh
đấu tranh
đối đầu
xung đột
gặp gỡ kẻ thù
đón kẻ thù
đón nhận
tiếp xúc
giao lưu
thảo luận
tranh luận
đàm phán