Từ đồng nghĩa với "nghìn nghịt"

hàng nghìn vô số một nghìn nhiều
đông đảo không đếm xuể mớ đầy
dày đặc kín đặc chật cứng tấp nập
sầm uất rậm rạp ngập tràn tràn ngập
thừa thãi bạt ngàn mênh mông vô tận