Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghìn nghịt"
hàng nghìn
vô số
một nghìn
nhiều
đông đảo
không đếm xuể
mớ
đầy
dày đặc
kín đặc
chật cứng
tấp nập
sầm uất
rậm rạp
ngập tràn
tràn ngập
thừa thãi
bạt ngàn
mênh mông
vô tận