Từ đồng nghĩa với "nghìntrùng"

ngàn trùng trùng điệp xa xôi hẻo lánh
hùng vĩ cách trở đèo núi non nước
bát ngát mênh mông vùng sâu vùng xa
cảnh vật địa linh huyền bí thâm u
tĩnh mịch vô tận bát ngát mờ mịt