Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghìntrùng"
ngàn trùng
trùng điệp
xa xôi
hẻo lánh
hùng vĩ
cách trở
đèo núi
non nước
bát ngát
mênh mông
vùng sâu
vùng xa
cảnh vật
địa linh
huyền bí
thâm u
tĩnh mịch
vô tận
bát ngát
mờ mịt