Từ đồng nghĩa với "nghĩ bụng"

nghĩ thầm ngẫm nghĩ suy nghĩ lo nghĩ
tưởng tượng cân nhắc phán xét cho là
tin rằng hiểu nghĩ rằng hình dung
nuôi những ý nghĩ nghĩ đến đoán ngỡ
luôn luôn nghĩ nghĩ tưởng tượng lo lắng
nghĩ ra