Từ đồng nghĩa với "nghĩa bộc"

người đầy tớ người trung thành người hầu người phục vụ
người bạn trung thành người đồng hành người phụ tá người giúp việc
người tin cậy người ủng hộ người bảo vệ người đồng chí
người thân cận người gắn bó người trung tín người đồng lòng
người đồng cảm người hỗ trợ người đồng hành người bạn