Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghẹn"
ngạt thở
nghẹt thở
khó thở
ngột ngạt
làm ngạt thở
bóp nghẹt
nghẹn lời
nghẹn ngào
nghẹn cổ
nghẹn cảm xúc
nghẹn ứ
nghẹn tắc
nghẹn ngập
nghẹn chua
nghẹn đắng
nghẹn ngào
nghẹn nỗi
nghẹn hẹn
nghẹn mùi
nghẹn khổ