Từ đồng nghĩa với "nghẹn"

ngạt thở nghẹt thở khó thở ngột ngạt
làm ngạt thở bóp nghẹt nghẹn lời nghẹn ngào
nghẹn cổ nghẹn cảm xúc nghẹn ứ nghẹn tắc
nghẹn ngập nghẹn chua nghẹn đắng nghẹn ngào
nghẹn nỗi nghẹn hẹn nghẹn mùi nghẹn khổ