Từ đồng nghĩa với "nghẹn đòng"

nghẹn đòng khô hạn thiếu nước khô cạn
héo úa chậm trỗ không trỗ kém phát triển
suy yếu bất lợi khó khăn ngưng trệ
tắc nghẽn không sinh trưởng không phát triển bất thường
không đạt yêu cầu kém năng suất không đủ dinh dưỡng không đủ nước