Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghẹn đòng"
nghẹn đòng
khô hạn
thiếu nước
khô cạn
héo úa
chậm trỗ
không trỗ
kém phát triển
suy yếu
bất lợi
khó khăn
ngưng trệ
tắc nghẽn
không sinh trưởng
không phát triển
bất thường
không đạt yêu cầu
kém năng suất
không đủ dinh dưỡng
không đủ nước