Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghẹt"
khó thở
ngạt mũi
bí
ngột ngạt
hạn chế
khó chịu
tắc
ứ đọng
hẹp hòi
khó khăn
dày đặc
không có không khí
bít
chật chội
kín
bế tắc
hôi thối
có mùi mốc
hấp hơi
tắc nghẽn