Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghẹt mũi"
nghẹt mũi
sụt sịt
chảy nước mũi
xoang
hốc mũi
xoang mũi
viêm mũi
viêm xoang
tắc mũi
khó thở
ngạt mũi
mũi bị tắc
mũi nghẹt
mũi sưng
mũi viêm
dị ứng mũi
mũi chảy
mũi ẩm
mũi khô
mũi có dịch