Từ đồng nghĩa với "nghề ngỗng"

nghề tay trái nghề phụ nghề dởm nghề không chính thức
nghề không ra nghề nghề vớ vẩn nghề tạm bợ nghề không có giá trị
nghề không có tương lai nghề không đáng tin nghề không nghiêm túc nghề lừa đảo
nghề không có ý nghĩa nghề chợ búa nghề không chuyên nghề không có thu nhập
nghề không ổn định nghề không được công nhận nghề không có uy tín nghề không có danh tiếng