Từ đồng nghĩa với "nghề thường"

nghề truyền thống nghề cổ nghề xưa nghề dân gian
nghề thủ công nghề nghệ thuật nghề mỹ nghệ nghề làm đồ thủ công
nghề làm đồ mỹ nghệ nghề làm đồ trang sức nghề làm gốm nghề làm tranh
nghề làm mộc nghề làm vải nghề làm bánh nghề làm rượu
nghề làm đồ gỗ nghề làm đồ da nghề làm đồ nhựa nghề làm đồ sứ