Từ đồng nghĩa với "nghển cổ"

cẩu cổ vươn căng cổ họng
ngẩng ngẩng cao ngẩng đầu ngẩng mặt
ngẩng lên vươn cổ vươn mình vươn vai
vươn người đứng thẳng đứng lên đứng dậy
căng cổ căng thẳng căng mình căng người
cổ vươn