Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghển cổ"
cẩu cổ
vươn
căng
cổ họng
ngẩng
ngẩng cao
ngẩng đầu
ngẩng mặt
ngẩng lên
vươn cổ
vươn mình
vươn vai
vươn người
đứng thẳng
đứng lên
đứng dậy
căng cổ
căng thẳng
căng mình
căng người
cổ vươn