Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghểnh"
nấc cục
nấc cụt
nấc
vừa nói vừa nấc
trục trặc
cái nấc
khó thở
khó nói
khó chịu
nghẹn
nghẹn ngào
nghẹn họng
nghẹn lời
khó khăn
bất tiện
lúng túng
bối rối
khó xử
khó khăn trong giao tiếp
khó khăn trong diễn đạt