Từ đồng nghĩa với "nghễu nghện"

nghễu nghện cao vượt trội nổi bật
đứng đầu xuất sắc tài năng khéo léo
có kinh nghiệm giỏi có kỹ năng có năng lực
chuyên gia dày dạn lão luyện được đào tạo
thành thạo đỉnh cao ưu tú sáng giá