Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghễu nghện"
nghễu nghện
cao
vượt trội
nổi bật
đứng đầu
xuất sắc
tài năng
khéo léo
có kinh nghiệm
giỏi
có kỹ năng
có năng lực
chuyên gia
dày dạn
lão luyện
được đào tạo
thành thạo
đỉnh cao
ưu tú
sáng giá