Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghệ thuật thứ bảy"
điện ảnh
phim ảnh
phim
hội họa
nghệ thuật
nghệ thuật vị nghệ thuật
nghệ thuật vị nhân sinh
kịch
ca kịch
múa
điêu khắc
kiến trúc
sân khấu
truyền hình
video
phim tài liệu
phim hoạt hình
phim truyện
nghệ sĩ
ngành điện ảnh