Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghỉ"
nghỉ ngơi
nghỉ mát
ngày nghỉ
kỳ nghỉ
kỳ nghỉ phép
kỳ nghỉ lễ
nghỉ giải lao
nghỉ việc
nghỉ lễ
nghỉ dưỡng
nghỉ hè
thời gian nghỉ
khu nghỉ mát
giải lao
tạm dừng
sự đi nghỉ
sự bỏ không
chuyến đi
hành trình
sự bỏ trống