Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghỉ binh"
nghỉ ngơi
nghỉ phép
nghỉ chân
nghỉ tạm
nghỉ giải lao
nghỉ dưỡng
nghỉ mát
nghỉ lại
nghỉ giữa
nghỉ giữa trận
đánh lừa
đánh lạc hướng
đánh trống lãng
đánh nhử
đánh lừa địch
đợi chờ
tạm dừng
tạm nghỉ
nghỉ giữa
nghỉ ngơi chiến thuật