Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghỉ ngơi"
thư giãn
hồi phục
tái sinh
hồi sinh
ngồi
nằm
tăng cường
làm mới
tươi mới
tràn đầy năng lượng
tiếp thêm sinh lực
đổi mới
tươi mát
nghỉ ngơi
nghỉ dưỡng
nghỉ chân
nghỉ ngơi thư giãn
nghỉ ngơi tinh thần
nghỉ ngơi thể chất
nghỉ ngơi tâm hồn