Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghỉ tay"
nghỉ ngơi
nghỉ chân
nghỉ mệt
nghỉ giải lao
nghỉ giữa giờ
nghỉ tạm
nghỉ một lát
nghỉ xả hơi
nghỉ tay chân
nghỉ việc
nghỉ phép
nghỉ dưỡng
nghỉ sức
nghỉ hưu
nghỉ dài hạn
nghỉ tạm thời
nghỉ bù
nghỉ phục hồi
nghỉ thư giãn
nghỉ cho khỏe