Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghỉ thức"
nghi thức
nghi lễ
thủ tục
quy tắc
quy ước
nguyên tắc
truyền thống
phong tục
tập quán
cách thức
lễ nghi
nghiêm túc
điều lệ
hình thức
cách làm
điều khoản
chế độ
công thức
điều kiện
thói quen