Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghỉ trượng"
tàn
cờ
quạt
bình khí
trang trí
vật trang hoàng
đồ trang sức
đồ lễ
vật dụng
đồ dùng
dụng cụ
vật phẩm
đồ bày
vật trang trí
đồ thờ
vật dụng trang trí
đồ lễ nghi
vật phẩm trang trí
đồ dùng trang trí
vật dụng lễ nghi