Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghỉ vệ"
nghỉ trượng
nghiêm trang
trang trọng
oai nghiêm
nghi thức
đúng mực
đúng phép
nghiêm túc
tôn nghiêm
trang nhã
thanh lịch
đường hoàng
kính cẩn
trang trọng
nghiêm chỉnh
đúng đắn
chỉnh tề
thanh tao
đúng quy cách
nghiêm nghị