Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghỉn xưa"
cổ xưa
ngàn xưa
thời xa xưa
thời cổ
thời kỳ trước
thời đại xưa
thế kỷ trước
di tích cổ
di sản xưa
kỷ nguyên xưa
thời gian xa xưa
thời gian cổ
thời kỳ xa xưa
cổ đại
ngày xưa
thế hệ trước
thời kỳ cổ đại
thời kỳ lịch sử
thời gian lịch sử
kỷ niệm xưa