Từ đồng nghĩa với "nghị gật"

nghị hoà đợ đề nghị gật đầu biểu thị tín hiệu
chỉ dẫn vẫy tay vẫy gọi chỉ ra
đề nghị đại biểu đại diện thảo luận
hội nghị bàn bạc thỏa thuận đồng thuận
gật đầu tán thành hỗ trợ khuyến nghị