Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghị gật"
nghị hoà đợ
đề nghị gật đầu
biểu thị
tín hiệu
chỉ dẫn
vẫy tay
vẫy gọi
chỉ ra
đề nghị
đại biểu
đại diện
thảo luận
hội nghị
bàn bạc
thỏa thuận
đồng thuận
gật đầu
tán thành
hỗ trợ
khuyến nghị