Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghị hoà"
hiệp định hòa bình
hiệp ước hòa bình
hiệp ước
đình chiến
giải quyết
kết luận
thỏa thuận
hòa bình
thỏa hiệp
đàm phán
hòa giải
thỏa thuận hòa bình
giải pháp hòa bình
hòa hợp
hòa đồng
đối thoại
thống nhất
hòa bình hóa
giải quyết xung đột
hòa bình chung