Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghị luận"
tranh luận
lập luận
lý lẽ
luận cứ
luận chứng
chứng minh
sự tranh cãi
sự cãi nhau
cuộc cãi nhau
bất đồng
xung đột
tranh chấp
đụng độ
lý do
luận điệu
tuyên bố
trao đổi
phân tích
đánh giá
thảo luận