Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"nghị quyết"
quyết định
quyết nghị
phán quyết
tuyên bố
dàn xếp
giải quyết
mục tiêu
quyết tâm
kiên quyết
sự quyết tâm
sự giải quyết
sự tuyên bố
sự kiên trì
chỉ thị
nghị định
quyết sách
kế hoạch
đề xuất
thỏa thuận
cam kết