Từ đồng nghĩa với "nghịch lý"

mâu thuẫn trớ trêu vô lý quang sai
tiến thoái lưỡng nan kỳ quặc ngược ngược lại
sai lệch nhầm lẫn dị thường ý kiến ngược đời
bí ẩn không nhất quán lỗi tương phản
ngược đời vật ngược đời nghịch biện vô nghĩa
mơ hồ đối lập khó hiểu không logic
trái ngược không hợp lý