Từ đồng nghĩa với "nghịchlí"

nghịch lý mâu thuẫn trái ngược đối lập
không hợp lý ngược đời khó hiểu khó lý giải
điều nghịch lý nghịch cảnh nghịch lý logic nghịch lý tâm lý
nghịch lý xã hội nghịch lý triết học nghịch lý ngữ nghĩa nghịch lý thực tế
nghịch lý nhận thức nghịch lý tồn tại nghịch lý tự nhiên nghịch lý văn hóa