Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoài ra"
hơn nữa
vả lại
bên cạnh đó
cũng như
thêm vào
bổ sung
trừ... ra
ngoài
cùng với
tương tự như vậy
trong mọi trường hợp
hơn
ngoài ra
không chỉ
cũng
đồng thời
mặt khác
tương tự
kèm theo
song song