Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoái cổ"
quay lại
thoái lui
quay đầu
nhìn lại
trở lại
hồi tưởng
ngẫm nghĩ
suy ngẫm
đi ngược
quay ngược
trở về
nhìn về quá khứ
đi lùi
hồi phục
tìm về
trở về nguồn
nhớ lại
đi ngược lại
đi về phía sau
nhìn lại quá khứ
trở về thời gian