Từ đồng nghĩa với "ngoại đạo"

tà giáo người tà giáo người thờ thần tượng sùng bái thần tượng
người không tin vô thần người vô đạo người ngoại đạo
ngoại giáo không tôn giáo người không theo đạo người không tín ngưỡng
người không có tôn giáo người không theo tín ngưỡng người không theo giáo phái người không theo tôn giáo
người không theo đạo giáo người không theo đạo lý người không theo truyền thống tôn giáo người không theo giáo lý