Từ đồng nghĩa với "ngoại lệ"

lệ ngoại sự ngoại lệ ngoại trừ đặc biệt
loại trừ trường hợp đặc biệt cá biệt khác biệt
ngoại lệ quy tắc trường hợp ngoại lệ không giống không theo quy tắc
không điển hình không phổ biến không thông thường không giống ai
không giống như không theo thông lệ không theo chuẩn mực không theo thông thường