Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoại lai"
nước ngoài
cây ngoại lai
vật ngoại lai
không phải bản địa
ở nước ngoài
lạ
kỳ lạ
lạ kỳ
kỳ cục
bất thường
khác biệt
hiếm
ngoại quốc
ngoại tộc
không quen thuộc
xa lạ
mới mẻ
đặc biệt
khác thường
từ xa
vật lạ