Từ đồng nghĩa với "ngoằn ngoèo"

quanh co uốn lượn uốn cong khúc khuỷu
khúc lượn xoắn xoáy trôn ốc cuộn
cuộn lại cuốn mạch vòng lang thang
gián tiếp cuộn dây sự uốn sự quay
uốn khúc cong queo vòng lan man