Từ đồng nghĩa với "ngoặc kép"

dấu ngoặc kép dấu nháy dấu nháy kép dấu trích dẫn
dấu ngoặc dấu ngoặc đơn dấu ngoặc vuông dấu ngoặc tròn
dấu câu dấu hiệu trích dẫn dấu hiệu ngữ pháp dấu hiệu văn bản
dấu hiệu diễn đạt dấu hiệu ngữ nghĩa dấu hiệu lời nói dấu hiệu thuật lại
dấu hiệu mỉa mai dấu hiệu nhấn mạnh dấu hiệu đặc biệt dấu hiệu phân biệt