Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoặc tay"
ngoặc tay
kẹp
nẹp
dấu ngoặc vuông
dấu ngoặc nhọn
ngoặc nhọn
ngoặc vuông
giao ước
thỏa thuận
hợp tác
đồng ý
ký kết
hứa hẹn
cam kết
dấu hiệu
biểu thị
thể hiện
tín hiệu
đồng thuận
thỏa hiệp