Từ đồng nghĩa với "ngoặc tay"

ngoặc tay kẹp nẹp dấu ngoặc vuông
dấu ngoặc nhọn ngoặc nhọn ngoặc vuông giao ước
thỏa thuận hợp tác đồng ý ký kết
hứa hẹn cam kết dấu hiệu biểu thị
thể hiện tín hiệu đồng thuận thỏa hiệp