Từ đồng nghĩa với "ngoa mồm"

khoác lác nói quá phóng đại cường điệu
khoe khoang xuyên tạc bịa đặt sai sự thật
làm quá mức khuếch đại nói dối làm màu
thổi phồng điêu ngoa lừa dối mê tín
hư cấu tự phụ vẽ vời nói xạo