Từ đồng nghĩa với "ngoa ngoắt"

khoa trương phóng đại thổi phồng bịa đặt
ngông cuồng quá quắt quá mức thổi phồng quá mức
phóng to tăng cao quá xá ngoa ngôn
nói quá nói phét nói khoác làm quá
nói lố nói vống nói ngoa nói xạo