Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoang ngoảng"
dễ chịu
dịu dàng
thoải mái
êm ái
mềm mại
thư giãn
nhẹ nhàng
từ tốn
hòa nhã
thảnh thơi
vui vẻ
thú vị
dễ thương
tươi mát
thú vị
bình yên
thú vị
mát mẻ
thân thiện
đáng yêu