Từ đồng nghĩa với "ngoe ngoé"

kinh ngạc bồn chồn ôi chao ái chà
ngỡ ngàng sững sờ bất ngờ khó tin
ngạc nhiên hoang mang rối bời thảng thốt
chới với khó hiểu điếng người bàng hoàng
sợ hãi lo lắng khó xử bối rối