Từ đồng nghĩa với "ngoe nguẩy"

vặn vẹo quằn quại oằn oại ngoằn ngoèo
quăng quật tỏ ra lúng túng cảm thấy lúng túng sự bò ngoằn ngoèo
sự quằn quại sự vặn vẹo lúng túng khó xử
khúc khuỷu uốn éo lắc lư rối rắm
lộn xộn điệu bộ kỳ quặc điệu bộ lúng túng hành động không tự nhiên