Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoe nguẩy"
vặn vẹo
quằn quại
oằn oại
ngoằn ngoèo
quăng quật
tỏ ra lúng túng
cảm thấy lúng túng
sự bò ngoằn ngoèo
sự quằn quại
sự vặn vẹo
lúng túng
khó xử
khúc khuỷu
uốn éo
lắc lư
rối rắm
lộn xộn
điệu bộ kỳ quặc
điệu bộ lúng túng
hành động không tự nhiên