Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoi ngóp"
ngoi ngóp
hốc
góc
ngách
lỗ
xó xỉnh
xó
hốc tường
góc thụt
nơi ẩn náu
ngăn
vùng vẫy
cố gắng
chật chội
khó khăn
bấp bênh
mệt mỏi
đấu tranh
vật lộn
khổ sở
bị đè nén