Từ đồng nghĩa với "ngoi ngóp"

ngoi ngóp hốc góc ngách
lỗ xó xỉnh hốc tường
góc thụt nơi ẩn náu ngăn vùng vẫy
cố gắng chật chội khó khăn bấp bênh
mệt mỏi đấu tranh vật lộn khổ sở
bị đè nén