Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngoài cuộc"
ngoài cuộc
từ bên ngoài
từ xa
nước ngoài
ở ngoài
cạnh ngoài
ngoại thất
ra ngoài
bề ngoài
thế giới bên ngoài
ngoài trời
của người ngoài
bên ngoài
ở ngoài trời
phía ngoài
mặt ngoài
ở ngoài biển khơi
xa hơn
xa
người ngoài hành tinh