Từ đồng nghĩa với "ngoài cuộc"

ngoài cuộc từ bên ngoài từ xa nước ngoài
ở ngoài cạnh ngoài ngoại thất ra ngoài
bề ngoài thế giới bên ngoài ngoài trời của người ngoài
bên ngoài ở ngoài trời phía ngoài mặt ngoài
ở ngoài biển khơi xa hơn xa người ngoài hành tinh